Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZEC
coinmill.com
20.000 0.032973
50.000 0.082433
100.000 0.164867
200.000 0.329734
500.000 0.824334
1000.000 1.648668
2000.000 3.297336
5000.000 8.243341
10,000.000 16.486682
20,000.000 32.973364
50,000.000 82.433410
100,000.000 164.866820
200,000.000 329.733639
500,000.000 824.334098
1,000,000.000 1648.668196
2,000,000.000 3297.336392
5,000,000.000 8243.340980
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ZEC XEM
coinmill.com
0.050000 30.328
0.100000 60.655
0.200000 121.310
0.500000 303.275
1.000000 606.550
2.000000 1213.100
5.000000 3032.751
10.000000 6065.502
20.000000 12,131.004
50.000000 30,327.509
100.000000 60,655.019
200.000000 121,310.037
500.000000 303,275.093
1000.000000 606,550.185
2000.000000 1,213,100.371
5000.000000 3,032,750.927
10,000.000000 6,065,501.854
ZEC tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ