Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


XEM ZET
coinmill.com
20.000 1156.36
50.000 2890.91
100.000 5781.82
200.000 11,563.64
500.000 28,909.11
1000.000 57,818.22
2000.000 115,636.44
5000.000 289,091.11
10,000.000 578,182.22
20,000.000 1,156,364.45
50,000.000 2,890,911.11
100,000.000 5,781,822.23
200,000.000 11,563,644.45
500,000.000 28,909,111.13
1,000,000.000 57,818,222.26
2,000,000.000 115,636,444.52
5,000,000.000 289,091,111.30
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ZET XEM
coinmill.com
1000.00 17.296
2000.00 34.591
5000.00 86.478
10,000.00 172.956
20,000.00 345.912
50,000.00 864.779
100,000.00 1729.559
200,000.00 3459.117
500,000.00 8647.793
1,000,000.00 17,295.585
2,000,000.00 34,591.171
5,000,000.00 86,477.927
10,000,000.00 172,955.854
20,000,000.00 345,911.708
50,000,000.00 864,779.269
100,000,000.00 1,729,558.539
200,000,000.00 3,459,117.077
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ