Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 14 chữ số có nghĩa.


XEM ZRX
coinmill.com
20.000 1.3010
50.000 3.2524
100.000 6.5048
200.000 13.0095
500.000 32.5238
1000.000 65.0475
2000.000 130.0950
5000.000 325.2376
10,000.000 650.4752
20,000.000 1300.9504
50,000.000 3252.3760
100,000.000 6504.7521
200,000.000 13,009.5042
500,000.000 32,523.7604
1,000,000.000 65,047.5208
2,000,000.000 130,095.0416
5,000,000.000 325,237.6041
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ZRX XEM
coinmill.com
1.0000 15.373
2.0000 30.747
5.0000 76.867
10.0000 153.734
20.0000 307.468
50.0000 768.669
100.0000 1537.338
200.0000 3074.675
500.0000 7686.688
1000.0000 15,373.376
2000.0000 30,746.752
5000.0000 76,866.880
10,000.0000 153,733.761
20,000.0000 307,467.521
50,000.0000 768,668.804
100,000.0000 1,537,337.607
200,000.0000 3,074,675.214
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ