Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


XEM ZTC
coinmill.com
20.000 359,720
50.000 899,310
100.000 1,798,620
200.000 3,597,240
500.000 8,993,110
1000.000 17,986,220
2000.000 35,972,450
5000.000 89,931,120
10,000.000 179,862,240
20,000.000 359,724,470
50,000.000 899,311,190
100,000.000 1,798,622,370
200,000.000 3,597,244,740
500,000.000 8,993,111,850
1,000,000.000 17,986,223,700
2,000,000.000 35,972,447,400
5,000,000.000 89,931,118,510
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ZTC XEM
coinmill.com
500,000 27.799
1,000,000 55.598
2,000,000 111.196
5,000,000 277.991
10,000,000 555.981
20,000,000 1111.962
50,000,000 2779.905
100,000,000 5559.811
200,000,000 11,119.622
500,000,000 27,799.054
1,000,000,000 55,598.108
2,000,000,000 111,196.215
5,000,000,000 277,990.538
10,000,000,000 555,981.076
20,000,000,000 1,111,962.151
50,000,000,000 2,779,905.378
100,000,000,000 5,559,810.756
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ