Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XEU XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.006
10.00 0.012
20.00 0.024
50.00 0.059
100.00 0.119
200.00 0.237
500.00 0.594
1000.00 1.187
2000.00 2.375
5000.00 5.937
10,000.00 11.875
20,000.00 23.750
50,000.00 59.374
100,000.00 118.749
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XPT XEU
coinmill.com
0.001 0.84
0.002 1.68
0.005 4.21
0.010 8.42
0.020 16.84
0.050 42.11
0.100 84.21
0.200 168.42
0.500 421.06
1.000 842.11
2.000 1684.23
5.000 4210.56
10.000 8421.13
20.000 16,842.26
50.000 42,105.65
100.000 84,211.30
200.000 168,422.59
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ