Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XEU YER
coinmill.com
0.50 135.980
1.00 271.965
2.00 543.930
5.00 1359.825
10.00 2719.645
20.00 5439.290
50.00 13,598.225
100.00 27,196.455
200.00 54,392.910
500.00 135,982.270
1000.00 271,964.540
2000.00 543,929.080
5000.00 1,359,822.705
10,000.00 2,719,645.405
20,000.00 5,439,290.815
50,000.00 13,598,227.035
100,000.00 27,196,454.065
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
YER XEU
coinmill.com
200.000 0.74
500.000 1.84
1000.000 3.68
2000.000 7.35
5000.000 18.38
10,000.000 36.77
20,000.000 73.54
50,000.000 183.85
100,000.000 367.69
200,000.000 735.39
500,000.000 1838.47
1,000,000.000 3676.95
2,000,000.000 7353.90
5,000,000.000 18,384.75
10,000,000.000 36,769.50
20,000,000.000 73,539.00
50,000,000.000 183,847.50
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ