Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Joulecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Joulecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Joulecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XJO XOF
coinmill.com
200.00 489
500.00 1224
1000.00 2447
2000.00 4895
5000.00 12,236
10,000.00 24,473
20,000.00 48,945
50,000.00 122,363
100,000.00 244,727
200,000.00 489,453
500,000.00 1,223,633
1,000,000.00 2,447,267
2,000,000.00 4,894,534
5,000,000.00 12,236,335
10,000,000.00 24,472,670
20,000,000.00 48,945,340
50,000,000.00 122,363,350
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019
XOF XJO
coinmill.com
500 204.31
1000 408.62
2000 817.24
5000 2043.10
10,000 4086.19
20,000 8172.38
50,000 20,430.95
100,000 40,861.91
200,000 81,723.82
500,000 204,309.54
1,000,000 408,619.08
2,000,000 817,238.17
5,000,000 2,043,095.42
10,000,000 4,086,190.85
20,000,000 8,172,381.70
50,000,000 20,430,954.25
100,000,000 40,861,908.49
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ