Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mintcoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mintcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mintcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XMT XOF
coinmill.com
10,000 357
20,000 714
50,000 1784
100,000 3569
200,000 7137
500,000 17,843
1,000,000 35,686
2,000,000 71,372
5,000,000 178,430
10,000,000 356,859
20,000,000 713,718
50,000,000 1,784,296
100,000,000 3,568,592
200,000,000 7,137,183
500,000,000 17,842,958
1,000,000,000 35,685,916
2,000,000,000 71,371,833
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021
XOF XMT
coinmill.com
500 14,010
1000 28,020
2000 56,040
5000 140,110
10,000 280,220
20,000 560,450
50,000 1,401,110
100,000 2,802,230
200,000 5,604,450
500,000 14,011,130
1,000,000 28,022,260
2,000,000 56,044,520
5,000,000 140,111,300
10,000,000 280,222,590
20,000,000 560,445,190
50,000,000 1,401,112,960
100,000,000 2,802,225,930
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ