Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Palladium và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Palladium. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ounce Palladium để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XPD ZAR
coinmill.com
0.001 16.85
0.002 33.75
0.005 84.35
0.010 168.75
0.020 337.45
0.050 843.65
0.100 1687.30
0.200 3374.60
0.500 8436.45
1.000 16,872.90
2.000 33,745.75
5.000 84,364.40
10.000 168,728.80
20.000 337,457.60
50.000 843,644.05
100.000 1,687,288.05
200.000 3,374,576.10
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZAR XPD
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.006
200.00 0.012
500.00 0.030
1000.00 0.059
2000.00 0.119
5000.00 0.296
10,000.00 0.593
20,000.00 1.185
50,000.00 2.963
100,000.00 5.927
200,000.00 11.853
500,000.00 29.633
1,000,000.00 59.267
2,000,000.00 118.533
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ