Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


XPT XRP
coinmill.com
0.001 1.76
0.002 3.51
0.005 8.78
0.010 17.56
0.020 35.11
0.050 87.78
0.100 175.56
0.200 351.12
0.500 877.79
1.000 1755.58
2.000 3511.17
5.000 8777.92
10.000 17,555.84
20.000 35,111.69
50.000 87,779.22
100.000 175,558.44
200.000 351,116.87
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XRP XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.011
50.00 0.028
100.00 0.057
200.00 0.114
500.00 0.285
1000.00 0.570
2000.00 1.139
5000.00 2.848
10,000.00 5.696
20,000.00 11.392
50,000.00 28.481
100,000.00 56.961
200,000.00 113.922
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ