Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


XPT XVG
coinmill.com
0.001 156.47
0.002 312.93
0.005 782.34
0.010 1564.67
0.020 3129.34
0.050 7823.36
0.100 15,646.72
0.200 31,293.43
0.500 78,233.58
1.000 156,467.16
2.000 312,934.32
5.000 782,335.79
10.000 1,564,671.58
20.000 3,129,343.15
50.000 7,823,357.89
100.000 15,646,715.77
200.000 31,293,431.55
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XVG XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.001
500.00 0.003
1000.00 0.006
2000.00 0.013
5000.00 0.032
10,000.00 0.064
20,000.00 0.128
50,000.00 0.320
100,000.00 0.639
200,000.00 1.278
500,000.00 3.196
1,000,000.00 6.391
2,000,000.00 12.782
5,000,000.00 31.956
10,000,000.00 63.911
20,000,000.00 127.822
XVG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ