Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XPT ZRX
coinmill.com
0.001 1.5428
0.002 3.0856
0.005 7.7141
0.010 15.4282
0.020 30.8564
0.050 77.1409
0.100 154.2819
0.200 308.5637
0.500 771.4094
1.000 1542.8187
2.000 3085.6374
5.000 7714.0936
10.000 15,428.1872
20.000 30,856.3743
50.000 77,140.9358
100.000 154,281.8716
200.000 308,563.7433
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZRX XPT
coinmill.com
1.0000 0.001
2.0000 0.001
5.0000 0.003
10.0000 0.006
20.0000 0.013
50.0000 0.032
100.0000 0.065
200.0000 0.130
500.0000 0.324
1000.0000 0.648
2000.0000 1.296
5000.0000 3.241
10,000.0000 6.482
20,000.0000 12.963
50,000.0000 32.408
100,000.0000 64.816
200,000.0000 129.633
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ