Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Verge và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Verge. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Verges để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Verge là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XVG YER
coinmill.com
100.00 146.035
200.00 292.075
500.00 730.185
1000.00 1460.370
2000.00 2920.740
5000.00 7301.850
10,000.00 14,603.695
20,000.00 29,207.390
50,000.00 73,018.480
100,000.00 146,036.960
200,000.00 292,073.925
500,000.00 730,184.810
1,000,000.00 1,460,369.615
2,000,000.00 2,920,739.230
5,000,000.00 7,301,848.075
10,000,000.00 14,603,696.155
20,000,000.00 29,207,392.305
XVG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
YER XVG
coinmill.com
200.000 136.95
500.000 342.38
1000.000 684.76
2000.000 1369.52
5000.000 3423.79
10,000.000 6847.58
20,000.000 13,695.16
50,000.000 34,237.91
100,000.000 68,475.82
200,000.000 136,951.63
500,000.000 342,379.08
1,000,000.000 684,758.15
2,000,000.000 1,369,516.31
5,000,000.000 3,423,790.76
10,000,000.000 6,847,581.53
20,000,000.000 13,695,163.05
50,000,000.000 34,237,907.63
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ