Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rial Yemen và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rial Yemen. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Yemen rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


YER ZRX
coinmill.com
200.000 1.3416
500.000 3.3541
1000.000 6.7081
2000.000 13.4162
5000.000 33.5405
10,000.000 67.0810
20,000.000 134.1621
50,000.000 335.4052
100,000.000 670.8105
200,000.000 1341.6209
500,000.000 3354.0523
1,000,000.000 6708.1047
2,000,000.000 13,416.2093
5,000,000.000 33,540.5234
10,000,000.000 67,081.0467
20,000,000.000 134,162.0935
50,000,000.000 335,405.2337
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX YER
coinmill.com
1.0000 149.075
2.0000 298.145
5.0000 745.365
10.0000 1490.735
20.0000 2981.470
50.0000 7453.670
100.0000 14,907.340
200.0000 29,814.680
500.0000 74,536.700
1000.0000 149,073.405
2000.0000 298,146.810
5000.0000 745,367.020
10,000.0000 1,490,734.045
20,000.0000 2,981,468.085
50,000.0000 7,453,670.215
100,000.0000 14,907,340.425
200,000.0000 29,814,680.855
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ