Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AED BIF
coinmill.com
2.00 1530
5.00 3826
10.00 7652
20.00 15,305
50.00 38,262
100.00 76,524
200.00 153,047
500.00 382,618
1000.00 765,236
2000.00 1,530,472
5000.00 3,826,180
10,000.00 7,652,360
20,000.00 15,304,720
50,000.00 38,261,799
100,000.00 76,523,599
200,000.00 153,047,198
500,000.00 382,617,994
AED tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
BIF AED
coinmill.com
2000 2.50
5000 6.50
10,000 13.00
20,000 26.25
50,000 65.25
100,000 130.75
200,000 261.25
500,000 653.50
1,000,000 1306.75
2,000,000 2613.50
5,000,000 6534.00
10,000,000 13,067.75
20,000,000 26,135.75
50,000,000 65,339.25
100,000,000 130,678.75
200,000,000 261,357.25
500,000,000 653,393.25
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ