Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


AED ERN
coinmill.com
2.00 8.43
5.00 21.07
10.00 42.14
20.00 84.27
50.00 210.68
100.00 421.35
200.00 842.70
500.00 2106.76
1000.00 4213.51
2000.00 8427.02
5000.00 21,067.56
10,000.00 42,135.12
20,000.00 84,270.25
50,000.00 210,675.62
100,000.00 421,351.24
200,000.00 842,702.48
500,000.00 2,106,756.21
AED tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
ERN AED
coinmill.com
10.00 2.25
20.00 4.75
50.00 11.75
100.00 23.75
200.00 47.50
500.00 118.75
1000.00 237.25
2000.00 474.75
5000.00 1186.75
10,000.00 2373.25
20,000.00 4746.75
50,000.00 11,866.50
100,000.00 23,733.25
200,000.00 47,466.25
500,000.00 118,665.75
1,000,000.00 237,331.75
2,000,000.00 474,663.25
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ