Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


AED FRF
coinmill.com
2.00 3.30
5.00 8.26
10.00 16.52
20.00 33.04
50.00 82.61
100.00 165.21
200.00 330.43
500.00 826.07
1000.00 1652.14
2000.00 3304.28
5000.00 8260.69
10,000.00 16,521.38
20,000.00 33,042.76
50,000.00 82,606.90
100,000.00 165,213.80
200,000.00 330,427.59
500,000.00 826,068.98
AED tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
FRF AED
coinmill.com
5.00 3.00
10.00 6.00
20.00 12.00
50.00 30.25
100.00 60.50
200.00 121.00
500.00 302.75
1000.00 605.25
2000.00 1210.50
5000.00 3026.50
10,000.00 6052.75
20,000.00 12,105.50
50,000.00 30,263.75
100,000.00 60,527.75
200,000.00 121,055.25
500,000.00 302,638.25
1,000,000.00 605,276.25
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ