Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


AED ISK
coinmill.com
2.00 77
5.00 194
10.00 387
20.00 774
50.00 1936
100.00 3872
200.00 7744
500.00 19,361
1000.00 38,721
2000.00 77,442
5000.00 193,606
10,000.00 387,211
20,000.00 774,423
50,000.00 1,936,056
100,000.00 3,872,113
200,000.00 7,744,225
500,000.00 19,360,563
AED tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
ISK AED
coinmill.com
100 2.50
200 5.25
500 13.00
1000 25.75
2000 51.75
5000 129.25
10,000 258.25
20,000 516.50
50,000 1291.25
100,000 2582.50
200,000 5165.25
500,000 12,912.75
1,000,000 25,825.75
2,000,000 51,651.50
5,000,000 129,128.50
10,000,000 258,257.00
20,000,000 516,514.00
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ