Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


AED XAG
coinmill.com
2.00 0.024
5.00 0.060
10.00 0.120
20.00 0.239
50.00 0.598
100.00 1.197
200.00 2.393
500.00 5.983
1000.00 11.967
2000.00 23.933
5000.00 59.833
10,000.00 119.666
20,000.00 239.332
50,000.00 598.330
100,000.00 1196.661
200,000.00 2393.321
500,000.00 5983.303
AED tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XAG AED
coinmill.com
0.050 4.25
0.100 8.25
0.200 16.75
0.500 41.75
1.000 83.50
2.000 167.25
5.000 417.75
10.000 835.75
20.000 1671.25
50.000 4178.25
100.000 8356.50
200.000 16,713.25
500.000 41,783.00
1000.000 83,566.00
2000.000 167,131.75
5000.000 417,829.50
10,000.000 835,658.75
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ