Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


AED XAL
coinmill.com
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.01
200.00 0.02
500.00 0.04
1000.00 0.08
2000.00 0.15
5000.00 0.38
10,000.00 0.75
20,000.00 1.51
50,000.00 3.77
100,000.00 7.54
200,000.00 15.08
500,000.00 37.69
AED tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XAL AED
coinmill.com
0.00 2.75
0.00 6.75
0.00 13.25
0.00 26.50
0.01 66.25
0.01 132.75
0.02 265.25
0.05 663.25
0.10 1326.75
0.20 2653.50
0.50 6633.50
1.00 13,267.00
2.00 26,534.00
5.00 66,335.00
10.00 132,670.00
20.00 265,339.75
50.00 663,349.50
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ