Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


AED XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.014
200.00 0.027
500.00 0.068
1000.00 0.137
2000.00 0.273
5000.00 0.683
10,000.00 1.365
20,000.00 2.731
50,000.00 6.827
100,000.00 13.654
200,000.00 27.308
500,000.00 68.269
AED tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XAU AED
coinmill.com
0.001 3.75
0.001 7.25
0.002 14.75
0.005 36.50
0.010 73.25
0.020 146.50
0.050 366.25
0.100 732.50
0.200 1464.75
0.500 3662.00
1.000 7324.00
2.000 14,648.00
5.000 36,619.75
10.000 73,239.75
20.000 146,479.50
50.000 366,198.50
100.000 732,397.25
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ