Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Lép Bungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lép Bungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Leva hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa.


AFN BGN
coinmill.com
50 1.06
100 2.11
200 4.23
500 10.57
1000 21.15
2000 42.30
5000 105.74
10,000 211.48
20,000 422.95
50,000 1057.38
100,000 2114.76
200,000 4229.52
500,000 10,573.79
1,000,000 21,147.59
2,000,000 42,295.18
5,000,000 105,737.94
10,000,000 211,475.89
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BGN AFN
coinmill.com
1.00 47
2.00 95
5.00 236
10.00 473
20.00 946
50.00 2364
100.00 4729
200.00 9457
500.00 23,643
1000.00 47,287
2000.00 94,573
5000.00 236,434
10,000.00 472,867
20,000.00 945,734
50,000.00 2,364,336
100,000.00 4,728,671
200,000.00 9,457,343
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ