Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


AFN ERN
coinmill.com
50 8.86
100 17.72
200 35.45
500 88.61
1000 177.23
2000 354.46
5000 886.14
10,000 1772.28
20,000 3544.57
50,000 8861.42
100,000 17,722.83
200,000 35,445.67
500,000 88,614.16
1,000,000 177,228.33
2,000,000 354,456.65
5,000,000 886,141.64
10,000,000 1,772,283.27
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN AFN
coinmill.com
10.00 56
20.00 113
50.00 282
100.00 564
200.00 1128
500.00 2821
1000.00 5642
2000.00 11,285
5000.00 28,212
10,000.00 56,424
20,000.00 112,849
50,000.00 282,122
100,000.00 564,244
200,000.00 1,128,488
500,000.00 2,821,219
1,000,000.00 5,642,439
2,000,000.00 11,284,878
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ