Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và GoldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GoldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GoldCoins hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa.


AFN GLD
coinmill.com
50 11.04
100 22.09
200 44.17
500 110.43
1000 220.86
2000 441.71
5000 1104.28
10,000 2208.56
20,000 4417.13
50,000 11,042.81
100,000 22,085.63
200,000 44,171.26
500,000 110,428.14
1,000,000 220,856.28
2,000,000 441,712.56
5,000,000 1,104,281.39
10,000,000 2,208,562.78
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GLD AFN
coinmill.com
10.00 45
20.00 91
50.00 226
100.00 453
200.00 906
500.00 2264
1000.00 4528
2000.00 9056
5000.00 22,639
10,000.00 45,278
20,000.00 90,557
50,000.00 226,392
100,000.00 452,783
200,000.00 905,566
500,000.00 2,263,916
1,000,000.00 4,527,831
2,000,000.00 9,055,663
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ