Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


AFN KHR
coinmill.com
50 2400
100 4800
200 9500
500 23,800
1000 47,600
2000 95,300
5000 238,200
10,000 476,400
20,000 952,800
50,000 2,382,100
100,000 4,764,200
200,000 9,528,400
500,000 23,821,100
1,000,000 47,642,200
2,000,000 95,284,500
5,000,000 238,211,200
10,000,000 476,422,300
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR AFN
coinmill.com
5000 105
10,000 210
20,000 420
50,000 1049
100,000 2099
200,000 4198
500,000 10,495
1,000,000 20,990
2,000,000 41,980
5,000,000 104,949
10,000,000 209,898
20,000,000 419,796
50,000,000 1,049,489
100,000,000 2,098,978
200,000,000 4,197,956
500,000,000 10,494,890
1,000,000,000 20,989,781
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ