Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MXN
coinmill.com
50 9.80
100 19.60
200 39.20
500 98.00
1000 196.05
2000 392.05
5000 980.20
10,000 1960.35
20,000 3920.75
50,000 9801.85
100,000 19,603.65
200,000 39,207.30
500,000 98,018.25
1,000,000 196,036.50
2,000,000 392,073.00
5,000,000 980,182.50
10,000,000 1,960,365.00
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN AFN
coinmill.com
10.00 51
20.00 102
50.00 255
100.00 510
200.00 1020
500.00 2551
1000.00 5101
2000.00 10,202
5000.00 25,505
10,000.00 51,011
20,000.00 102,022
50,000.00 255,055
100,000.00 510,109
200,000.00 1,020,218
500,000.00 2,550,545
1,000,000.00 5,101,091
2,000,000.00 10,202,182
MXN tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ