Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


AFN MZN
coinmill.com
50 37
100 73
200 146
500 366
1000 732
2000 1464
5000 3659
10,000 7318
20,000 14,637
50,000 36,592
100,000 73,185
200,000 146,370
500,000 365,924
1,000,000 731,849
2,000,000 1,463,697
5,000,000 3,659,244
10,000,000 7,318,487
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN AFN
coinmill.com
50 68
100 137
200 273
500 683
1000 1366
2000 2733
5000 6832
10,000 13,664
20,000 27,328
50,000 68,320
100,000 136,640
200,000 273,281
500,000 683,201
1,000,000 1,366,403
2,000,000 2,732,805
5,000,000 6,832,013
10,000,000 13,664,026
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ