Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN NOK
coinmill.com
50 6.5
100 12.5
200 25.0
500 63.0
1000 126.0
2000 251.5
5000 629.0
10,000 1258.0
20,000 2516.5
50,000 6291.0
100,000 12,582.0
200,000 25,164.0
500,000 62,909.5
1,000,000 125,819.5
2,000,000 251,638.5
5,000,000 629,096.5
10,000,000 1,258,193.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK AFN
coinmill.com
10.0 79
20.0 159
50.0 397
100.0 795
200.0 1590
500.0 3974
1000.0 7948
2000.0 15,896
5000.0 39,740
10,000.0 79,479
20,000.0 158,958
50,000.0 397,395
100,000.0 794,790
200,000.0 1,589,581
500,000.0 3,973,952
1,000,000.0 7,947,904
2,000,000.0 15,895,809
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ