Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


AFN NIO
coinmill.com
50 20.90
100 41.80
200 83.60
500 209.05
1000 418.10
2000 836.20
5000 2090.50
10,000 4181.00
20,000 8362.00
50,000 20,904.95
100,000 41,809.90
200,000 83,619.80
500,000 209,049.45
1,000,000 418,098.90
2,000,000 836,197.80
5,000,000 2,090,494.50
10,000,000 4,180,988.95
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO AFN
coinmill.com
20.00 48
50.00 120
100.00 239
200.00 478
500.00 1196
1000.00 2392
2000.00 4784
5000.00 11,959
10,000.00 23,918
20,000.00 47,836
50,000.00 119,589
100,000.00 239,178
200,000.00 478,356
500,000.00 1,195,889
1,000,000.00 2,391,779
2,000,000.00 4,783,557
5,000,000.00 11,958,893
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ