Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


AFN SYP
coinmill.com
50 1452.00
100 2904.00
200 5808.00
500 14,519.75
1000 29,039.75
2000 58,079.25
5000 145,198.50
10,000 290,396.75
20,000 580,793.50
50,000 1,451,984.00
100,000 2,903,968.00
200,000 5,807,936.00
500,000 14,519,840.00
1,000,000 29,039,680.00
2,000,000 58,079,359.75
5,000,000 145,198,399.50
10,000,000 290,396,799.00
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP AFN
coinmill.com
2000.00 69
5000.00 172
10,000.00 344
20,000.00 689
50,000.00 1722
100,000.00 3444
200,000.00 6887
500,000.00 17,218
1,000,000.00 34,436
2,000,000.00 68,871
5,000,000.00 172,178
10,000,000.00 344,356
20,000,000.00 688,713
50,000,000.00 1,721,782
100,000,000.00 3,443,564
200,000,000.00 6,887,128
500,000,000.00 17,217,821
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ