Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


AFN UZS
coinmill.com
50 6608.24
100 13,216.48
200 26,432.96
500 66,082.40
1000 132,164.81
2000 264,329.62
5000 660,824.04
10,000 1,321,648.08
20,000 2,643,296.15
50,000 6,608,240.38
100,000 13,216,480.76
200,000 26,432,961.53
500,000 66,082,403.82
1,000,000 132,164,807.65
2,000,000 264,329,615.30
5,000,000 660,824,038.24
10,000,000 1,321,648,076.49
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS AFN
coinmill.com
10,000.00 76
20,000.00 151
50,000.00 378
100,000.00 757
200,000.00 1513
500,000.00 3783
1,000,000.00 7566
2,000,000.00 15,133
5,000,000.00 37,832
10,000,000.00 75,663
20,000,000.00 151,326
50,000,000.00 378,316
100,000,000.00 756,631
200,000,000.00 1,513,262
500,000,000.00 3,783,155
1,000,000,000.00 7,566,311
2,000,000,000.00 15,132,621
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ