Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


AFN XAL
coinmill.com
50 0.00
100 0.00
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.01
5000 0.02
10,000 0.03
20,000 0.06
50,000 0.16
100,000 0.32
200,000 0.64
500,000 1.59
1,000,000 3.18
2,000,000 6.35
5,000,000 15.89
10,000,000 31.77
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL AFN
coinmill.com
0.00 63
0.00 157
0.00 315
0.00 629
0.01 1574
0.01 3147
0.02 6295
0.05 15,737
0.10 31,473
0.20 62,946
0.50 157,366
1.00 314,732
2.00 629,464
5.00 1,573,659
10.00 3,147,319
20.00 6,294,638
50.00 15,736,594
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ