Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


AFN XCD
coinmill.com
50 1.61
100 3.23
200 6.45
500 16.13
1000 32.26
2000 64.51
5000 161.28
10,000 322.56
20,000 645.11
50,000 1612.78
100,000 3225.56
200,000 6451.11
500,000 16,127.78
1,000,000 32,255.56
2,000,000 64,511.11
5,000,000 161,277.78
10,000,000 322,555.56
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD AFN
coinmill.com
2.00 62
5.00 155
10.00 310
20.00 620
50.00 1550
100.00 3100
200.00 6200
500.00 15,501
1000.00 31,002
2000.00 62,005
5000.00 155,012
10,000.00 310,024
20,000.00 620,048
50,000.00 1,550,121
100,000.00 3,100,241
200,000.00 6,200,482
500,000.00 15,501,206
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ