Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


AFN XPD
coinmill.com
50 0.001
100 0.001
200 0.002
500 0.006
1000 0.012
2000 0.025
5000 0.062
10,000 0.124
20,000 0.249
50,000 0.622
100,000 1.245
200,000 2.490
500,000 6.224
1,000,000 12.449
2,000,000 24.898
5,000,000 62.244
10,000,000 124.489
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD AFN
coinmill.com
0.001 80
0.002 161
0.005 402
0.010 803
0.020 1607
0.050 4016
0.100 8033
0.200 16,066
0.500 40,164
1.000 80,328
2.000 160,657
5.000 401,642
10.000 803,284
20.000 1,606,568
50.000 4,016,420
100.000 8,032,840
200.000 16,065,679
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ