Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


AFN XPT
coinmill.com
50 0.001
100 0.001
200 0.003
500 0.006
1000 0.013
2000 0.025
5000 0.063
10,000 0.126
20,000 0.253
50,000 0.631
100,000 1.263
200,000 2.525
500,000 6.313
1,000,000 12.625
2,000,000 25.251
5,000,000 63.127
10,000,000 126.254
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT AFN
coinmill.com
0.001 79
0.002 158
0.005 396
0.010 792
0.020 1584
0.050 3960
0.100 7921
0.200 15,841
0.500 39,603
1.000 79,205
2.000 158,411
5.000 396,027
10.000 792,054
20.000 1,584,108
50.000 3,960,271
100.000 7,920,542
200.000 15,841,084
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ