Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


AFN YER
coinmill.com
50 144.575
100 289.155
200 578.305
500 1445.765
1000 2891.530
2000 5783.060
5000 14,457.650
10,000 28,915.305
20,000 57,830.605
50,000 144,576.515
100,000 289,153.025
200,000 578,306.055
500,000 1,445,765.130
1,000,000 2,891,530.265
2,000,000 5,783,060.525
5,000,000 14,457,651.315
10,000,000 28,915,302.635
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER AFN
coinmill.com
200.000 69
500.000 173
1000.000 346
2000.000 692
5000.000 1729
10,000.000 3458
20,000.000 6917
50,000.000 17,292
100,000.000 34,584
200,000.000 69,168
500,000.000 172,919
1,000,000.000 345,838
2,000,000.000 691,675
5,000,000.000 1,729,188
10,000,000.000 3,458,376
20,000,000.000 6,916,753
50,000,000.000 17,291,882
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ