Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Albania Lek và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Albania Lek. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Albania Leke để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ALL có thể được viết L. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ALL TWD
coinmill.com
50.0 16
100.0 33
200.0 65
500.0 163
1000.0 326
2000.0 653
5000.0 1632
10,000.0 3263
20,000.0 6526
50,000.0 16,315
100,000.0 32,630
200,000.0 65,261
500,000.0 163,152
1,000,000.0 326,304
2,000,000.0 652,608
5,000,000.0 1,631,521
10,000,000.0 3,263,042
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD ALL
coinmill.com
20 61.3
50 153.2
100 306.5
200 612.9
500 1532.3
1000 3064.6
2000 6129.3
5000 15,323.1
10,000 30,646.3
20,000 61,292.5
50,000 153,231.3
100,000 306,462.5
200,000 612,925.0
500,000 1,532,312.5
1,000,000 3,064,625.0
2,000,000 6,129,250.0
5,000,000 15,323,125.0
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ