Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Lép Bungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lép Bungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Leva hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa.


AMD BGN
coinmill.com
200.0 0.93
500.0 2.32
1000.0 4.64
2000.0 9.29
5000.0 23.21
10,000.0 46.43
20,000.0 92.85
50,000.0 232.13
100,000.0 464.26
200,000.0 928.51
500,000.0 2321.28
1,000,000.0 4642.56
2,000,000.0 9285.12
5,000,000.0 23,212.81
10,000,000.0 46,425.62
20,000,000.0 92,851.25
50,000,000.0 232,128.11
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
BGN AMD
coinmill.com
1.00 215.4
2.00 430.8
5.00 1077.0
10.00 2154.0
20.00 4308.0
50.00 10,770.0
100.00 21,539.8
200.00 43,079.6
500.00 107,699.2
1000.00 215,398.2
2000.00 430,796.6
5000.00 1,076,991.4
10,000.00 2,153,983.0
20,000.00 4,307,965.8
50,000.00 10,769,914.8
100,000.00 21,539,829.4
200,000.00 43,079,659.0
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ