Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Euro hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.


ANG EUR
coinmill.com
1.00 0.51
2.00 1.01
5.00 2.54
10.00 5.07
20.00 10.14
50.00 25.36
100.00 50.72
200.00 101.45
500.00 253.61
1000.00 507.23
2000.00 1014.45
5000.00 2536.13
10,000.00 5072.27
20,000.00 10,144.54
50,000.00 25,361.34
100,000.00 50,722.68
200,000.00 101,445.35
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
EUR ANG
coinmill.com
0.50 0.99
1.00 1.97
2.00 3.94
5.00 9.86
10.00 19.72
20.00 39.43
50.00 98.58
100.00 197.15
200.00 394.30
500.00 985.75
1000.00 1971.50
2000.00 3943.01
5000.00 9857.52
10,000.00 19,715.05
20,000.00 39,430.10
50,000.00 98,575.24
100,000.00 197,150.48
EUR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ