Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


ANG IQD
coinmill.com
1.00 500
2.00 1500
5.00 3500
10.00 7000
20.00 14,500
50.00 36,000
100.00 72,000
200.00 144,000
500.00 360,000
1000.00 720,500
2000.00 1,440,500
5000.00 3,602,000
10,000.00 7,203,500
20,000.00 14,407,000
50,000.00 36,018,000
100,000.00 72,036,000
200,000.00 144,071,500
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
IQD ANG
coinmill.com
1000 1.39
2000 2.78
5000 6.94
10,000 13.88
20,000 27.76
50,000 69.41
100,000 138.82
200,000 277.64
500,000 694.10
1,000,000 1388.20
2,000,000 2776.40
5,000,000 6940.99
10,000,000 13,881.98
20,000,000 27,763.97
50,000,000 69,409.92
100,000,000 138,819.84
200,000,000 277,639.68
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ