Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ANG KGS
coinmill.com
1.00 49
2.00 98
5.00 245
10.00 489
20.00 978
50.00 2445
100.00 4890
200.00 9781
500.00 24,451
1000.00 48,903
2000.00 97,806
5000.00 244,515
10,000.00 489,030
20,000.00 978,059
50,000.00 2,445,149
100,000.00 4,890,297
200,000.00 9,780,595
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KGS ANG
coinmill.com
50 1.02
100 2.04
200 4.09
500 10.22
1000 20.45
2000 40.90
5000 102.24
10,000 204.49
20,000 408.97
50,000 1022.43
100,000 2044.87
200,000 4089.73
500,000 10,224.33
1,000,000 20,448.65
2,000,000 40,897.31
5,000,000 102,243.27
10,000,000 204,486.55
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ