Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ANG LBP
coinmill.com
1.00 8300
2.00 16,550
5.00 41,450
10.00 82,850
20.00 165,750
50.00 414,350
100.00 828,700
200.00 1,657,400
500.00 4,143,500
1000.00 8,287,000
2000.00 16,574,000
5000.00 41,435,000
10,000.00 82,870,000
20,000.00 165,740,000
50,000.00 414,350,000
100,000.00 828,700,000
200,000.00 1,657,400,000
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LBP ANG
coinmill.com
10,000 1.21
20,000 2.41
50,000 6.03
100,000 12.07
200,000 24.13
500,000 60.34
1,000,000 120.67
2,000,000 241.34
5,000,000 603.35
10,000,000 1206.71
20,000,000 2413.42
50,000,000 6033.55
100,000,000 12,067.09
200,000,000 24,134.19
500,000,000 60,335.47
1,000,000,000 120,670.93
2,000,000,000 241,341.86
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ