Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ANG MKD
coinmill.com
1.00 31.5
2.00 63.5
5.00 158.0
10.00 316.5
20.00 632.5
50.00 1581.5
100.00 3163.0
200.00 6326.0
500.00 15,815.0
1000.00 31,630.0
2000.00 63,259.5
5000.00 158,149.0
10,000.00 316,297.5
20,000.00 632,595.5
50,000.00 1,581,488.5
100,000.00 3,162,977.0
200,000.00 6,325,954.0
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MKD ANG
coinmill.com
50.0 1.58
100.0 3.16
200.0 6.32
500.0 15.81
1000.0 31.62
2000.0 63.23
5000.0 158.08
10,000.0 316.16
20,000.0 632.32
50,000.0 1580.79
100,000.0 3161.58
200,000.0 6323.16
500,000.0 15,807.89
1,000,000.0 31,615.78
2,000,000.0 63,231.57
5,000,000.0 158,078.92
10,000,000.0 316,157.84
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ