Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ANG NZD
coinmill.com
1.00 0.90
2.00 1.80
5.00 4.60
10.00 9.20
20.00 18.40
50.00 45.90
100.00 91.80
200.00 183.60
500.00 458.90
1000.00 917.80
2000.00 1835.70
5000.00 4589.20
10,000.00 9178.40
20,000.00 18,356.80
50,000.00 45,892.00
100,000.00 91,784.10
200,000.00 183,568.10
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD ANG
coinmill.com
1.00 1.09
2.00 2.18
5.00 5.45
10.00 10.90
20.00 21.79
50.00 54.48
100.00 108.95
200.00 217.90
500.00 544.76
1000.00 1089.51
2000.00 2179.03
5000.00 5447.57
10,000.00 10,895.14
20,000.00 21,790.27
50,000.00 54,475.68
100,000.00 108,951.37
200,000.00 217,902.74
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ