Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ANG XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.012
50.00 0.030
100.00 0.060
200.00 0.120
500.00 0.300
1000.00 0.601
2000.00 1.201
5000.00 3.003
10,000.00 6.007
20,000.00 12.014
50,000.00 30.034
100,000.00 60.068
200,000.00 120.136
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPT ANG
coinmill.com
0.001 1.66
0.002 3.33
0.005 8.32
0.010 16.65
0.020 33.30
0.050 83.24
0.100 166.48
0.200 332.96
0.500 832.39
1.000 1664.78
2.000 3329.55
5.000 8323.88
10.000 16,647.76
20.000 33,295.52
50.000 83,238.81
100.000 166,477.62
200.000 332,955.23
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ