Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ANG YER
coinmill.com
1.00 137.570
2.00 275.140
5.00 687.855
10.00 1375.710
20.00 2751.420
50.00 6878.550
100.00 13,757.095
200.00 27,514.195
500.00 68,785.485
1000.00 137,570.970
2000.00 275,141.935
5000.00 687,854.840
10,000.00 1,375,709.685
20,000.00 2,751,419.370
50,000.00 6,878,548.425
100,000.00 13,757,096.850
200,000.00 27,514,193.700
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER ANG
coinmill.com
200.000 1.45
500.000 3.63
1000.000 7.27
2000.000 14.54
5000.000 36.34
10,000.000 72.69
20,000.000 145.38
50,000.000 363.45
100,000.000 726.90
200,000.000 1453.80
500,000.000 3634.49
1,000,000.000 7268.98
2,000,000.000 14,537.95
5,000,000.000 36,344.88
10,000,000.000 72,689.76
20,000,000.000 145,379.51
50,000,000.000 363,448.78
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ