Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kwanza Angola và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kwanza Angola . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Angola Kwanza để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kwanza Angola là tiền tệ Angola (Chất độc da cam, AGO). Ký hiệu AOA có thể được viết Kz. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Kwanza Angola được chia thành 100 lwei. Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi AOA có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


AOA XAL
coinmill.com
500.0 0.00
1000.0 0.00
2000.0 0.00
5000.0 0.00
10,000.0 0.01
20,000.0 0.01
50,000.0 0.03
100,000.0 0.05
200,000.0 0.11
500,000.0 0.27
1,000,000.0 0.53
2,000,000.0 1.06
5,000,000.0 2.66
10,000,000.0 5.32
20,000,000.0 10.63
50,000,000.0 26.59
100,000,000.0 53.17
AOA tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAL AOA
coinmill.com
0.00 376.1
0.00 940.3
0.00 1880.6
0.00 3761.2
0.01 9403.1
0.01 18,806.2
0.02 37,612.3
0.05 94,030.9
0.10 188,061.7
0.20 376,123.5
0.50 940,308.7
1.00 1,880,617.5
2.00 3,761,235.0
5.00 9,403,087.5
10.00 18,806,175.0
20.00 37,612,349.9
50.00 94,030,874.8
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ