Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kwanza Angola và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kwanza Angola . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Angola Kwanza để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kwanza Angola là tiền tệ Angola (Chất độc da cam, AGO). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu AOA có thể được viết Kz. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Kwanza Angola được chia thành 100 lwei. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AOA có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


AOA XCD
coinmill.com
500.0 2.70
1000.0 5.40
2000.0 10.80
5000.0 26.99
10,000.0 53.98
20,000.0 107.96
50,000.0 269.91
100,000.0 539.81
200,000.0 1079.63
500,000.0 2699.07
1,000,000.0 5398.15
2,000,000.0 10,796.30
5,000,000.0 26,990.74
10,000,000.0 53,981.48
20,000,000.0 107,962.96
50,000,000.0 269,907.41
100,000,000.0 539,814.81
AOA tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XCD AOA
coinmill.com
2.00 370.5
5.00 926.2
10.00 1852.5
20.00 3705.0
50.00 9262.4
100.00 18,524.9
200.00 37,049.7
500.00 92,624.4
1000.00 185,248.7
2000.00 370,497.4
5000.00 926,243.6
10,000.00 1,852,487.1
20,000.00 3,704,974.3
50,000.00 9,262,435.7
100,000.00 18,524,871.4
200,000.00 37,049,742.7
500,000.00 92,624,356.8
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ