Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ARG BDT
coinmill.com
0.200 105.74
0.500 264.34
1.000 528.68
2.000 1057.35
5.000 2643.38
10.000 5286.76
20.000 10,573.52
50.000 26,433.80
100.000 52,867.59
200.000 105,735.19
500.000 264,337.97
1000.000 528,675.94
2000.000 1,057,351.87
5000.000 2,643,379.68
10,000.000 5,286,759.36
20,000.000 10,573,518.72
50,000.000 26,433,796.80
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
BDT ARG
coinmill.com
100.00 0.189
200.00 0.378
500.00 0.946
1000.00 1.892
2000.00 3.783
5000.00 9.458
10,000.00 18.915
20,000.00 37.830
50,000.00 94.576
100,000.00 189.152
200,000.00 378.304
500,000.00 945.759
1,000,000.00 1891.518
2,000,000.00 3783.036
5,000,000.00 9457.590
10,000,000.00 18,915.179
20,000,000.00 37,830.358
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ