Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Bahraini Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bahraini Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahrain dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa.


AUD BHD
coinmill.com
1.00 0.25
2.00 0.50
5.00 1.20
10.00 2.45
20.00 4.90
50.00 12.25
100.00 24.45
200.00 48.95
500.00 122.35
1000.00 244.75
2000.00 489.45
5000.00 1223.65
10,000.00 2447.35
20,000.00 4894.70
50,000.00 12,236.75
100,000.00 24,473.45
200,000.00 48,946.90
AUD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
BHD AUD
coinmill.com
0.20 0.80
0.50 2.05
1.00 4.10
2.00 8.15
5.00 20.45
10.00 40.85
20.00 81.70
50.00 204.30
100.00 408.60
200.00 817.20
500.00 2043.05
1000.00 4086.05
2000.00 8172.10
5000.00 20,430.30
10,000.00 40,860.60
20,000.00 81,721.20
50,000.00 204,303.05
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ